Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hão huyền
[hão huyền]
|
vain; fantastic; phantom; dreamy; starry-eyed
Vain hopes
To build castles in the air; to day-dream
Từ điển Việt - Việt
hão huyền
|
tính từ
không thể thành sự thật
Chàng đại uý có đủ văn hoá để hiểu cái lư tưởng siêu nhân, người hùng bách chiến bách thắng là giấc mơ hão huyền của con người trút vào "nghệ thuật thứ bảy" ... (Nguyễn Phan Hách)